VN520


              

痛入骨髓

Phiên âm : tòng rù gǔ suǐ.

Hán Việt : thống nhập cốt tủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

極端的痛楚。《史記.卷九二.淮陰候傳》:「秦父兄怨此三人, 痛入骨髓。」《花月痕》第一八回:「秋痕一人, 終久無個結局, 所以痛入骨髓。」也作「痛澈骨髓」、「痛楚徹骨」。


Xem tất cả...