VN520


              

痛入心脾

Phiên âm : tòng rù xīn pí.

Hán Việt : thống nhập tâm tì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

痛到心坎裡。形容極端的痛楚。《儒林外史》第四八回:「母親看著, 傷心慘目, 痛入心脾, 也就病倒了。」也作「痛澈心脾」、「痛徹心腑」。


Xem tất cả...