Phiên âm : bìng chóng hài.
Hán Việt : bệnh trùng hại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物病害和蟲害的合稱。例農作物噴灑農藥是為了防治病蟲害。植物病害和蟲害的合稱。如:「農作物噴灑農藥是為了預防病蟲害。」