VN520


              

病蟲害

Phiên âm : bìng chóng hài.

Hán Việt : bệnh trùng hại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

植物病害和蟲害的合稱。例農作物噴灑農藥是為了防治病蟲害。
植物病害和蟲害的合稱。如:「農作物噴灑農藥是為了預防病蟲害。」


Xem tất cả...