VN520


              

病貓

Phiên âm : bìng māo.

Hán Việt : bệnh 貓.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.謔稱體弱多病的人。如:「他從小與藥罐子為伍, 真是不折不扣的病貓。」2.稱怯弱無能的人。如:「老虎不發威, 你別當他是病貓。」


Xem tất cả...