Phiên âm : bìng māo.
Hán Việt : bệnh 貓.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.謔稱體弱多病的人。如:「他從小與藥罐子為伍, 真是不折不扣的病貓。」2.稱怯弱無能的人。如:「老虎不發威, 你別當他是病貓。」