Phiên âm : bìng jià tiáo.
Hán Việt : bệnh giả điều.
Thuần Việt : giấy bác sĩ; giấy báo bệnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấy bác sĩ; giấy báo bệnh针对病人所患疾病,医生开出的病情证明,供病人向所在单位请病假之用