Phiên âm : bìng lǐ qiē piàn.
Hán Việt : bệnh lí thiết phiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種病理標本。在臨床外科手術上, 常將發生病變的組織、內臟, 經過標本製作處理, 製成病理活組織標本, 稱為「病理切片」。