VN520


              

病理切片

Phiên âm : bìng lǐ qiē piàn.

Hán Việt : bệnh lí thiết phiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種病理標本。在臨床外科手術上, 常將發生病變的組織、內臟, 經過標本製作處理, 製成病理活組織標本, 稱為「病理切片」。


Xem tất cả...