Phiên âm : bìng yuán chóng.
Hán Việt : bệnh nguyên trùng.
Thuần Việt : vi trùng gây bệnh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vi trùng gây bệnh (động vật nguyên sinh có thể gây bệnh ký sinh trên cơ thể người, ví dụ như vi trùng sốt rét... Còn gọi là 原虫)寄生在人体内能引起疾病的原生动物,如疟原虫等也叫原虫