Phiên âm : bìng lì.
Hán Việt : bệnh lịch.
Thuần Việt : bệnh lịch; bệnh án; tiểu sử bệnh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh lịch; bệnh án; tiểu sử bệnh (bộ môn trị liệu ghi lại bệnh tình, chẩn đoán, cách xử lý của từng người)医疗部门记载病情诊断和处理方法的记录,每个人的一份也叫病案