Phiên âm : bìng yù.
Hán Việt : bệnh dũ.
Thuần Việt : bình phục; khôi phục sức khoẻ; bệnh đã đỡ.
Đồng nghĩa : 康復, 痊可, 痊愈, 勿藥, .
Trái nghĩa : , .
bình phục; khôi phục sức khoẻ; bệnh đã đỡ病好了