VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
康復
Phiên âm :
kāng fù.
Hán Việt :
khang phục.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
病體康復.
康復醫學 (kāng fù yī xué) : khang phục y học
康莊之路 (kāng zhuāng zhī lù) : khang trang chi lộ
康乐球 (kāng lè qiú) : bi-da
康德主義 (kāng dé zhǔ yì) : khang đức chủ nghĩa
康涅狄格 (kāng niè dí gé) : Cơ-nê-ti-cớt; Connecticut
康平纳 (kāng píng nà) : combinatus; com-bi-na-tớtx; cụm liên hợp; khu liên
康黴素 (kāng méi sù) : khang mi tố
康采恩 (kāng cǎiēn) : tập đoàn; nghiệp đoàn; công-xoóc-xi-om; consortium
康白度 (kāng bó dù) : khang bạch độ
康乐 (kāng lè) : vui khoẻ; hạnh phúc; yên vui
康爵 (kāng jué) : khang tước
康復 (kāng fù) : khang phục
康康舞 (kāng kāng wǔ) : khang khang vũ
康茄舞 (kāng jiā wǔ) : Điệu conga
康健 (kāng jiàn) : khang kiện
康瓠 (kāng hú) : khang hồ
Xem tất cả...