Phiên âm : jī líng dì.
Hán Việt : ki linh địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地形不完整或面積狹小, 無法充分使用的土地。例這是一塊畸零地, 無法獨立蓋房子。地形不完整或面積狹小, 無法充分使用的土地。