VN520


              

畸零地

Phiên âm : jī líng dì.

Hán Việt : ki linh địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

地形不完整或面積狹小, 無法充分使用的土地。例這是一塊畸零地, 無法獨立蓋房子。
地形不完整或面積狹小, 無法充分使用的土地。