VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
畸形
Phiên âm :
jī xíng.
Hán Việt :
ki hình .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
畸形發育.
畸零地 (jī líng dì) : ki linh địa
畸零 (jī líng) : ki linh
畸轻畸重 (jī qīng jī zhòng) : bên nặng bên nhẹ
畸角子 (jī jiǎo zi) : ki giác tử
畸形 (jī xíng) : ki hình
畸胎 (jī tāi) : quái thai
畸形兒 (jī xíng ér) : ki hình nhi
畸變 (jī biàn) : nhiễu sóng; nhiễu
畸变 (jī biàn) : nhiễu sóng; nhiễu
畸形發展 (jī xíng fā zhǎn) : ki hình phát triển
畸輕畸重 (jī qīng jī zhòng) : bên nặng bên nhẹ