VN520


              

畸胎

Phiên âm : jī tāi.

Hán Việt : ki thai.

Thuần Việt : quái thai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quái thai
由于遗传和发育的原因机体上严重异常的有机体(如胎儿)