Phiên âm : jī xíng ér.
Hán Việt : ki hình nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
體格外形發育異常的胎兒或嬰幼兒。如:「產前檢查可及早發現畸形兒, 避免家庭悲劇。」