VN520


              

畸形兒

Phiên âm : jī xíng ér.

Hán Việt : ki hình nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

體格外形發育異常的胎兒或嬰幼兒。如:「產前檢查可及早發現畸形兒, 避免家庭悲劇。」