VN520


              

畸形發展

Phiên âm : jī xíng fā zhǎn.

Hán Việt : ki hình phát triển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不正常的發展。如:「補習班林立, 是教育的畸形發展。」