VN520


              

畸角子

Phiên âm : jī jiǎo zi.

Hán Việt : ki giác tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

角落。如:「老人坐在公園的畸角子裡晒太陽。」也作「畸角兒」。