Phiên âm : jī jiǎo zi.
Hán Việt : ki giác tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
角落。如:「老人坐在公園的畸角子裡晒太陽。」也作「畸角兒」。