VN520


              

畸變

Phiên âm : jī biàn.

Hán Việt : ki biến.

Thuần Việt : nhiễu sóng; nhiễu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhiễu sóng; nhiễu (hình ảnh, âm thanh). 無線電技術中指輸出信號與輸入信號不一致. 如音質變化、圖像變形等都是失真現象.