Phiên âm : jī biàn.
Hán Việt : ki biến.
Thuần Việt : nhiễu sóng; nhiễu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhiễu sóng; nhiễu (hình ảnh, âm thanh). 無線電技術中指輸出信號與輸入信號不一致. 如音質變化、圖像變形等都是失真現象.