Phiên âm : dāng cháng chū chǒu.
Hán Việt : đương tràng xuất xú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在現場顯露醜態, 出洋相、失體面。明.徐霖《繡襦記》第二八齣:「自古道寧分數斗, 莫增一口, 你今休怪, 當場出醜。」也作「當場獻醜」。