Phiên âm : dāng zháo bù zháo.
Hán Việt : đương trứ bất trứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
該做對的沒做對。《二刻拍案驚奇》卷一二:「世事莫有成心, 成心專會認錯, 任是大聖大賢, 也要當著不著。」