Phiên âm : dāng jiàn.
Hán Việt : đương gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
當中、中間。如:「他把手放在兩個瓶子當間, 猶豫著該選哪一個。」唐.司空圖〈擢英集述〉:「誠欲兼搜于筆海, 當間掇于蘭叢。」