VN520


              

當間

Phiên âm : dāng jiàn.

Hán Việt : đương gian.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

當中、中間。如:「他把手放在兩個瓶子當間, 猶豫著該選哪一個。」唐.司空圖〈擢英集述〉:「誠欲兼搜于筆海, 當間掇于蘭叢。」


Xem tất cả...