Phiên âm : dāng zhí xún luó.
Hán Việt : đương trực tuần la.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
值班巡防視察。《六部成語註解.兵部》:「當直巡邏:輪流著值日管理巡防邏查之事。」