Phiên âm : dāng shí dé lìng.
Hán Việt : đương thì đắc lệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 明日黃花, .
那個時候非常得意。如:「幾年前他當時得令, 意氣風發。如今人事已非, 不禁令人唏噓!」