VN520


              

當時得令

Phiên âm : dāng shí dé lìng.

Hán Việt : đương thì đắc lệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 明日黃花, .

那個時候非常得意。如:「幾年前他當時得令, 意氣風發。如今人事已非, 不禁令人唏噓!」


Xem tất cả...