Phiên âm : dāng xún.
Hán Việt : đương tuần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
值班巡邏。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第八出》:「一條扁担, 敵得塞幕裡官兵, 一柄朴刀, 敢殺當巡底弓手。」