VN520


              

當巡

Phiên âm : dāng xún.

Hán Việt : đương tuần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

值班巡邏。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第八出》:「一條扁担, 敵得塞幕裡官兵, 一柄朴刀, 敢殺當巡底弓手。」


Xem tất cả...