Phiên âm : dāng jú.
Hán Việt : đương cục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Người trong cuộc. ◎Như: đương cục giả mê 當局者迷 người trong cuộc thường không sáng suốt.♦Cơ cấu phụ trách, cơ quan có trách nhiệm, nhà cầm quyền. ◎Như: hữu quan đương cục 有關當局.