VN520


              

當家子

Phiên âm : dàng jiā zǐ.

Hán Việt : đương gia tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

同族的人。《三俠五義》第四六回:「老兒道:『小老兒姓趙。』趙虎道:『噯喲!原來是當家子。』」


Xem tất cả...