VN520


              

當官

Phiên âm : dāng guān.

Hán Việt : đương quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

作官、擔任官職。《左傳.文公十年》:「當官而行, 何彊之有?」


Xem tất cả...