Phiên âm : dāng láng.
Hán Việt : đương lang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
金屬器物碰撞的聲音。如:「他拿鐵碗互相敲擊, 發出當啷的響聲。」