Phiên âm : dāng shì rú zōng.
Hán Việt : đương thế nho tông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
當代、現代儒家的宗師。《幼學瓊林.卷二.師生類》:「人稱楊震為關西夫子, 世稱賀循為當世儒宗。」