Phiên âm : dāng yī tiān hé shang zhuàng yī tiān zhōng.
Hán Việt : đương nhất thiên hòa thượng tràng nhất thiên chung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
身在此行業, 不得不做事。有無可奈何, 勉強從事的意思。如:「別抱怨了!我們也不過是當一天和尚撞一天鐘罷了!」也作「做一天和尚撞一天鐘」。