VN520


              

畫虎類狗

Phiên âm : huà hǔ lèi gǒu.

Hán Việt : họa hổ loại cẩu.

Thuần Việt : vẽ hổ thành chó; vẽ hổ không xong lại giống chó .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vẽ hổ thành chó; vẽ hổ không xong lại giống chó (ví với việc bắt chước không thành, chẳng ra cái gì.). 《后漢書·馬援傳》:"畫虎不成反類狗. "比喻模仿得不到家, 反而弄得不倫不類. 也說畫虎類犬.


Xem tất cả...