VN520


              

畫虎畫皮難畫骨

Phiên âm : huà hǔ huà pí nán huà gǔ.

Hán Việt : họa hổ họa bì nan họa cốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)人只能描繪出老虎外表的皮相, 卻無法表現老虎的骨相、精神。比喻光看外表無法了解人內心的思想。明.高明《琵琶記.五娘尋夫上路》:「如今年荒親死, 一竟不歸, 你知他心腹事如何?正是:『畫虎畫皮難畫骨, 知人知面不知心』。」《喻世明言.卷一.蔣興哥重會珍珠衫》:「今日薛婆本是個不善之人, 一般甜言軟語, 三巧兒遂與他成了至交, 時刻少他不得。正是:『畫虎畫皮難畫骨, 知人知面不知心』。」


Xem tất cả...