Phiên âm : huà dòng fēi yún.
Hán Việt : họa đống phi vân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容建築物富麗堂皇。語本唐.王勃〈滕王閣〉詩:「畫棟朝飛南浦雲。」《老殘遊記》第一回:「這閣造得畫棟飛雲, 珠簾捲雨, 十分壯麗。」