Phiên âm : huà liáng diāo dòng.
Hán Việt : họa lương điêu đống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容建築物富麗堂皇。元.王子一《誤入桃源》第二折:「光閃閃貝闕珠宮, 齊臻臻碧瓦朱甍, 寬綽綽羅幃繡櫳, 鬱巍巍畫梁雕棟。」《醒世恆言.卷三九.汪尹火焚寶蓮寺》:「老檜修篁, 掩映畫梁雕棟;蒼松古柏, 蔭遮曲檻迴欄。」也作「雕梁畫棟」。