Phiên âm : huà yī zì.
Hán Việt : họa nhất tự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻做事呆板沒有變化。如:「這活動必須呈現高度創意, 畫一字的員工如何做得來!」