VN520


              

畫一字

Phiên âm : huà yī zì.

Hán Việt : họa nhất tự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻做事呆板沒有變化。如:「這活動必須呈現高度創意, 畫一字的員工如何做得來!」


Xem tất cả...