Phiên âm : huà fǎng.
Hán Việt : họa phảng.
Thuần Việt : thuyền hoa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuyền hoa (thuyền trang trí lộng lẫy để cho du khách). 裝飾華美專供游人乘坐的船.