VN520


              

畫樓

Phiên âm : huà lóu.

Hán Việt : họa lâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雕飾華麗的樓閣。唐.李嶠〈晚秋喜雨〉詩:「聚靄籠仙闕, 連霏繞畫樓。」《紅樓夢》第二八回:「滴不盡相思血淚拋紅豆, 開不完春柳春花滿畫樓。」


Xem tất cả...