Phiên âm : huà shì.
Hán Việt : họa thất.
Thuần Việt : phòng vẽ tranh; phòng vẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phòng vẽ tranh; phòng vẽ. 繪畫用的房間.