VN520


              

畫夾

Phiên âm : huà jiā.

Hán Việt : họa giáp.

Thuần Việt : cây kẹp vẽ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cây kẹp vẽ. 繪畫用的夾子, 較大較硬, 繪畫時畫紙鋪在上面.


Xem tất cả...