Phiên âm : huà jiā.
Hán Việt : họa giáp.
Thuần Việt : cây kẹp vẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây kẹp vẽ. 繪畫用的夾子, 較大較硬, 繪畫時畫紙鋪在上面.