Phiên âm : chàng yǐn.
Hán Việt : sướng ẩm.
Thuần Việt : chè chén; ăn uống no say; uống rượu thoả thích; mặ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chè chén; ăn uống no say; uống rượu thoả thích; mặc sức uống rượu尽情地喝(酒)kāihuáichàngyǐn.uống thoả mái; uống thoả thích.