VN520


              

畅饮

Phiên âm : chàng yǐn.

Hán Việt : sướng ẩm.

Thuần Việt : chè chén; ăn uống no say; uống rượu thoả thích; mặ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chè chén; ăn uống no say; uống rượu thoả thích; mặc sức uống rượu
尽情地喝(酒)
kāihuáichàngyǐn.
uống thoả mái; uống thoả thích.