Phiên âm : chàng xíng.
Hán Việt : sướng hành.
Thuần Việt : thông suốt; trôi chảy; suông sẻ; êm thấm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thông suốt; trôi chảy; suông sẻ; êm thấm顺利地通行chàngxíngwúzǔ.trôi chảy