VN520


              

畅行

Phiên âm : chàng xíng.

Hán Việt : sướng hành.

Thuần Việt : thông suốt; trôi chảy; suông sẻ; êm thấm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thông suốt; trôi chảy; suông sẻ; êm thấm
顺利地通行
chàngxíngwúzǔ.
trôi chảy