Phiên âm : chàng yóu.
Hán Việt : sướng du.
Thuần Việt : vui chơi thoả thích; tha hồ vui chơi; mặc sức dạo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vui chơi thoả thích; tha hồ vui chơi; mặc sức dạo chơi尽情地游览畅快地游泳畅游长江.chàngyóu chángjiāng.vẫy vùng trên sông Trường Giang.