Phiên âm : chàng tán.
Hán Việt : sướng đàm.
Thuần Việt : tâm tình; tâm sự; nói chuyện tri kỷ; nói say sưa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tâm tình; tâm sự; nói chuyện tri kỷ; nói say sưa尽情地谈