Phiên âm : chàng dá.
Hán Việt : sướng đạt.
Thuần Việt : trôi chảy; lưu loát; suông sẻ; thông suốt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trôi chảy; lưu loát; suông sẻ; thông suốt (ngôn ngữ, văn chương, giao thông)(语言文章交通)流畅通达yìwén chàngdá.dịch văn trôi chảy.