Phiên âm : chàng tōng.
Hán Việt : sướng thông.
Thuần Việt : thông suốt; tức khắc; lập tức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thông suốt; tức khắc; lập tức无阻碍地通行或通过