VN520


              

畅通无阻

Phiên âm : chàng tōng wú zǔ.

Hán Việt : sướng thông vô trở.

Thuần Việt : thông suốt; không trở ngại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thông suốt; không trở ngại
顺利的通行,没有阻碍