Phiên âm : chàng tōng wú zǔ.
Hán Việt : sướng thông vô trở.
Thuần Việt : thông suốt; không trở ngại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thông suốt; không trở ngại顺利的通行,没有阻碍