Phiên âm : chàng xiāo.
Hán Việt : sướng tiêu.
Thuần Việt : dễ bán; bán chạy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dễ bán; bán chạy (hàng hoá)(货物)销路广,卖得快chàngxiāohuò.hàng bán chạy.