VN520


              

畅游

Phiên âm : chàng yóu.

Hán Việt : sướng du.

Thuần Việt : vui chơi thoả thích; tha hồ vui chơi; mặc sức dạo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vui chơi thoả thích; tha hồ vui chơi; mặc sức dạo chơi
尽情地游览
畅快地游泳
畅游长江.
chàngyóu chángjiāng.
vẫy vùng trên sông Trường Giang.