Phiên âm : jiǎ quán.
Hán Việt : giáp 醛 .
Thuần Việt : foóc-man-đê-hít .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
foóc-man-đê-hít (hoá). 有機化合物, 分子式HCHO, 無色氣體, 有刺激性臭味. 供制塑料、炸藥、染料. 40%的甲醛的水溶液. 用做消毒劑, 用來洗滌器皿和創口, 農業上用來拌種消毒. 甲醛也叫蟻醛, 甲醛的水溶 液也叫福爾馬林.