Phiên âm : jiǎ zhuàng xiàn.
Hán Việt : giáp trạng tuyến .
Thuần Việt : tuyến giáp trạng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyến giáp trạng. 內分泌腺之一, 在甲狀軟骨下面的兩側, 分左右兩葉, 彼此相連, 能分泌甲狀腺素. 甲狀腺素是含碘的化合物, 有促進新陳代謝、增加血糖的作用.