Phiên âm : jiǎ zhuàng xiàn zhǒng.
Hán Việt : giáp trạng tuyến thũng.
Thuần Việt : bướu giáp; bệnh sưng tuyến giáp trạng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bướu giáp; bệnh sưng tuyến giáp trạng. 甲狀腺腫大的病, 一種由食物中缺乏碘引起, 癥狀是脖子前部腫大;一種由甲狀腺機能亢進引起, 癥狀是兩眼突出, 心跳加快, 兩手顫動等.