VN520


              

甲狀腺腫

Phiên âm : jiǎ zhuàng xiàn zhǒng.

Hán Việt : giáp trạng tuyến thũng.

Thuần Việt : bướu giáp; bệnh sưng tuyến giáp trạng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bướu giáp; bệnh sưng tuyến giáp trạng. 甲狀腺腫大的病, 一種由食物中缺乏碘引起, 癥狀是脖子前部腫大;一種由甲狀腺機能亢進引起, 癥狀是兩眼突出, 心跳加快, 兩手顫動等.


Xem tất cả...